1 |
|
ESCI + SCOPUS |
Trần Thế Tuân |
|
2023 |
2 |
|
SCIE |
Phạm Thái Bình |
|
2023 |
3 |
|
ISSN |
Nguyễn Mạnh Hùng |
|
2023 |
4 |
|
ISBN |
Trần Thị Thúy |
|
2022 |
5 |
|
ISBN |
Phạm Đức Anh |
|
2022 |
6 |
|
ISBN |
Phạm Hà Châu Quế |
|
2022 |
7 |
|
ISBN |
Nguyễn Hữu Dũng |
|
2022 |
8 |
|
ISSN |
Hoàng Thị Hồng Lê |
|
2022 |
9 |
|
SCOPUS |
Võ Văn Hường |
|
2022 |
10 |
|
ISSN |
Tạ Tuấn Hưng |
|
2022 |
11 |
|
ESCI + SCOPUS |
Hồ Sĩ Lành |
|
2022 |
12 |
|
SCIE |
Lê Nguyên Khương |
|
2022 |
13 |
|
SCOPUS |
Nguyễn Thanh Hưng |
|
2022 |
14 |
|
ISSN |
Nguyễn Phương Nhung |
|
2022 |
15 |
|
ESCI + SCOPUS |
Đào Phúc Lâm |
|
2022 |
16 |
|
ISBN |
Nguyễn Công Đoàn |
|
2022 |
17 |
|
SCOPUS |
Nguyễn Công Đoàn |
|
2022 |
18 |
|
ESCI + SCOPUS |
Phan Thùy Dương |
|
2022 |
19 |
|
ESCI + SCOPUS |
Phan Thùy Dương |
|
2022 |
20 |
|
ISBN |
Phan Thùy Dương |
|
2022 |
21 |
|
ISBN |
Phan Thùy Dương |
|
2022 |
22 |
|
ESCI + SCOPUS |
Phan Thùy Dương |
|
2022 |
23 |
|
ISSN |
Hoàng Thị Hồng Lê |
|
2022 |
24 |
|
ISBN |
Lê Tuyết Nhung |
|
2022 |
25 |
|
ISBN |
Nguyễn Thị Thuận |
|
2022 |
26 |
|
ISSN |
Nguyễn Thanh Tú |
|
2022 |
27 |
|
SCIE |
Nguyễn Thành Vinh |
|
2022 |
28 |
|
SCIE |
Ông Văn Hoàng |
|
2022 |
29 |
|
SCIE |
Hoàng Văn Cần |
|
2022 |
30 |
|
SCIE |
Hoàng Thị Cẩm Thạch |
|
2022 |
31 |
|
ESCI + SCOPUS |
Nguyễn Thị Thu Ngà |
|
2022 |
32 |
|
SCIE |
Bùi Gia Phi |
|
2022 |
33 |
|
SCIE |
Bùi Gia Phi |
|
2022 |
34 |
|
ISSN |
Trần Thị Thanh Xuân |
|
2022 |
35 |
|
SCIE |
Nguyễn Hữu May |
|
2022 |
36 |
|
SCIE |
Nguyễn Thùy Anh |
|
2022 |
37 |
|
SCIE |
Nguyễn Thùy Anh |
|
2022 |
38 |
|
ISSN |
Phạm Quang Dũng |
|
2022 |
39 |
|
ISBN |
Vũ Đức Tuấn |
|
2022 |
40 |
|
ESCI + SCOPUS |
Dương Thị Ngọc Thu |
|
2022 |
41 |
|
SCIE |
Nguyễn Thị Phương |
|
2022 |
42 |
|
SCIE |
Cao Văn Đoàn |
|
2022 |
43 |
|
ESCI + SCOPUS |
Cao Văn Đoàn |
|
2022 |
44 |
|
SCIE |
Đặng Thùy Đông |
|
2022 |
45 |
|
SCIE |
Phạm Thái Bình |
|
2022 |
46 |
|
SCIE |
Phạm Thái Bình |
|
2022 |
47 |
|
SCIE |
Phạm Thái Bình |
|
2022 |
48 |
|
SCIE |
Phạm Thái Bình |
|
2022 |
49 |
|
SCOPUS |
Phạm Thái Bình |
|
2022 |
50 |
|
SCIE |
Phạm Thái Bình |
|
2022 |
51 |
|
SCIE |
Phạm Thái Bình |
|
2022 |
52 |
|
SCIE |
Lý Hải Bằng |
|
2022 |
53 |
|
SCIE |
Ngô Thị Thanh Hương |
|
2022 |
54 |
|
ESCI + SCOPUS |
Dương Thị Ngọc Thu |
|
2022 |
55 |
|
SCIE |
Hồ Sĩ Lành |
|
2022 |
56 |
|
ISBN |
Hồ Sĩ Lành |
|
2022 |
57 |
|
ESCI + SCOPUS |
Hồ Sĩ Lành |
|
2022 |
58 |
|
SCIE |
Hồ Sĩ Lành |
|
2022 |
59 |
|
SCIE |
Hồ Sĩ Lành |
|
2022 |
60 |
|
SCIE |
Trần Văn Quân |
|
2022 |
61 |
|
SCIE |
Nguyễn Thùy Anh |
|
2022 |
62 |
|
SCIE |
Trần Văn Quân |
|
2022 |
63 |
|
SCIE |
Ngô Quốc Trinh |
|
2022 |
64 |
|
ISBN |
Trần Thế Tuân |
|
2022 |
65 |
|
ISBN |
Vũ Thị Kiều Ly |
|
2022 |
66 |
|
ISBN |
Nguyễn Hùng Cường |
|
2022 |
67 |
|
SCIE |
Đỗ Quang Hưng |
|
2022 |
68 |
|
ESCI + SCOPUS |
Đỗ Quang Hưng |
|
2022 |
69 |
|
ESCI + SCOPUS |
Đỗ Quang Hưng |
|
2022 |
70 |
|
SCOPUS |
Đỗ Quang Hưng |
|
2022 |
71 |
|
ISI |
Vũ Hoài Nam |
|
2022 |
72 |
|
ISI |
Nguyễn Thị Giang |
|
2022 |
73 |
|
ISI |
Bùi Thị Quỳnh Anh |
|
2022 |
74 |
|
ESCI + SCOPUS |
Ngô Thị Thanh Hương |
|
2022 |
75 |
|
SCOPUS |
Trần Thế Tuân |
|
2022 |
76 |
|
ISI |
Nguyễn Hoàng Long |
|
2022 |
77 |
|
ISI |
Lý Hải Bằng |
|
2022 |
78 |
|
ISI |
Lý Hải Bằng |
|
2022 |
79 |
|
ISI |
Lý Hải Bằng |
|
2022 |
80 |
|
ISI |
Trần Văn Quân |
|
2022 |
81 |
|
ISI |
Trần Văn Quân |
|
2022 |
82 |
|
ISI |
Trần Văn Quân |
|
2022 |
83 |
|
ISI |
Trần Văn Quân |
|
2022 |
84 |
|
ISI |
Trần Văn Quân |
|
2022 |
85 |
|
ISI |
Trần Văn Quân |
|
2022 |
86 |
|
ISI |
Trần Văn Quân |
|
2022 |
87 |
|
ISI |
Phạm Tuấn Anh |
|
2022 |
88 |
|
ISI |
Nguyễn Đức Đảm |
|
2022 |
89 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
|
2022 |
90 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
|
2022 |
91 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
|
2022 |
92 |
|
ESCI + SCOPUS |
Phạm Thái Bình |
|
2022 |
93 |
|
ESCI + SCOPUS |
Phạm Thái Bình |
|
2022 |
94 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
|
2022 |
95 |
|
ISI |
Bùi Thị Quỳnh Anh |
|
2022 |
96 |
|
ISI |
Nguyễn Đức Đảm |
|
2022 |
97 |
|
ISI |
Lý Hải Bằng |
|
2022 |
98 |
|
ISI |
Đỗ Thanh Long |
|
2022 |
99 |
|
ESCI + SCOPUS |
Đỗ Thanh Long |
|
2022 |
100 |
|
ESCI + SCOPUS |
Đỗ Thanh Long |
|
2022 |
101 |
|
ISI |
Hà Thị Thanh Tâm |
|
2022 |
102 |
|
ISI |
Hà Thị Thanh Tâm |
|
2022 |
103 |
|
ISI |
Nguyễn Thành Vinh |
|
2022 |
104 |
|
ISI |
Nguyễn Thành Vinh |
|
2022 |
105 |
|
ISBN |
Phan Thùy Dương |
|
2022 |
106 |
|
ESCI + SCOPUS |
Phan Thùy Dương |
|
2022 |
107 |
|
ISI |
Vũ Thành Long |
|
2022 |
108 |
|
ISI |
Vũ Thành Long |
|
2022 |
109 |
|
ISI |
Vũ Thành Long |
|
2022 |
110 |
|
ISI |
Nguyễn Thu Trang |
|
2022 |
111 |
|
ISI |
Nguyễn Thị Phương |
|
2022 |
112 |
|
ISI |
Vũ Hoài Nam |
|
2022 |
113 |
|
ISI |
Nguyễn Thị Phương |
|
2022 |
114 |
|
ISI |
Nguyễn Hữu May |
|
2022 |
115 |
|
ESCI + SCOPUS |
Lê Thanh Hải |
|
2022 |
116 |
|
ISI |
Hồ Sĩ Lành |
|
2022 |
117 |
|
ISI |
Hồ Sĩ Lành |
|
2022 |
118 |
|
ISI |
Hồ Sĩ Lành |
|
2022 |
119 |
|
ISI |
Đỗ Bảo Sơn |
|
2022 |
120 |
|
ISI |
Nguyễn Văn Tuân |
|
2022 |
121 |
|
ISSN |
Vũ Đình Thơ |
|
2022 |
122 |
|
SCOPUS |
Phan Thùy Dương |
|
2022 |
123 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
|
2022 |
124 |
|
ISI |
Lý Hải Bằng |
|
2022 |
125 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
|
2022 |
126 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
|
2022 |
127 |
|
ISI |
Trần Văn Quân |
|
2022 |
128 |
|
ISSN |
Phan Thùy Dương |
|
2022 |
129 |
|
ISI |
Nguyễn Thị Giang |
|
2022 |
130 |
|
ISBN |
Đỗ Bảo Sơn |
|
2022 |
131 |
|
ESCI + SCOPUS |
Đặng Thị Xuân Mai |
|
2021 |
132 |
|
ISBN |
Tạ Tuấn Hưng |
|
2021 |
133 |
|
SCIE |
Lê Nguyên Khương |
|
2021 |
134 |
|
ISBN |
Lê Nguyên Khương |
|
2021 |
135 |
|
SCIE |
Lê Thị Như Trang |
|
2021 |
136 |
|
ISBN |
Trịnh Thị Hoa |
|
2021 |
137 |
|
ESCI + SCOPUS |
Nguyễn Thị Thu Ngà |
|
2021 |
138 |
|
ESCI + SCOPUS |
Nguyễn Anh Tuấn |
|
2021 |
139 |
|
ISSN |
Cao Thị Thu Nga |
|
2021 |
140 |
|
ISSN |
Lê Xuân Thái |
|
2021 |
141 |
|
ESCI + SCOPUS |
Hoàng Văn Cần |
|
2021 |
142 |
|
ISBN |
Nguyễn Hùng Cường |
|
2021 |
143 |
|
ISI |
Đặng Thị Bích Hợp |
|
2021 |
144 |
|
ESCI + SCOPUS |
Nguyễn Minh Nguyệt |
|
2021 |
145 |
|
ISI |
Trần Văn Quân |
|
2021 |
146 |
|
ISBN |
Trần Văn Quân |
|
2021 |
147 |
|
ISBN |
Trần Văn Quân |
|
2021 |
148 |
|
ISI |
Trần Văn Quân |
|
2021 |
149 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
|
2021 |
150 |
|
ISSN |
Hoàng Thị Hồng Lê |
|
2021 |
151 |
|
SCOPUS |
Tạ Tuấn Hưng |
|
2021 |
152 |
|
ISBN |
Đào Phúc Lâm |
|
2021 |
153 |
|
ISBN |
Trần Ngọc Hưng |
|
2021 |
154 |
|
ISBN |
Trần Trung Hiếu |
|
2021 |
155 |
|
ISI |
Vũ Thành Long |
|
2021 |
156 |
|
|
Vũ Thành Long |
|
2021 |
157 |
|
ESCI |
Nguyễn Thu Trang |
|
2021 |
158 |
|
|
Tạ Tuấn Hưng |
|
2021 |
159 |
|
ISSN |
Bùi Văn Trầm |
|
2021 |
160 |
|
ISBN |
Phạm Tuấn Anh |
|
2021 |
161 |
|
ISBN |
Phạm Tuấn Anh |
|
2021 |
162 |
|
ISI |
Phạm Tuấn Anh |
|
2021 |
163 |
|
SCOPUS |
Phạm Tuấn Anh |
|
2021 |
164 |
|
ISI |
Nguyễn Thành Vinh |
|
2021 |
165 |
|
ISI |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
|
2021 |
166 |
|
ISBN |
Đỗ Bảo Sơn |
|
2021 |
167 |
|
ISI |
Hoàng Thị Cẩm Thạch |
|
2021 |
168 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
|
2021 |
169 |
|
ESCI |
Phan Thùy Dương |
|
2021 |
170 |
|
|
Hoàng Thị Thanh |
|
2021 |
171 |
|
SCOPUS |
Đỗ Quang Hưng |
|
2021 |
172 |
|
SCOPUS |
Đỗ Quang Hưng |
|
2021 |
173 |
|
ESCI |
Nguyễn Thị Hạnh |
|
2021 |
174 |
|
ESCI |
Nguyễn Thị Hạnh |
|
2021 |
175 |
|
ESCI |
Nguyễn Thị Hạnh |
|
2021 |
176 |
|
ESCI |
Nguyễn Thị Hạnh |
Kinh tế - vận tải |
2021 |
177 |
|
ESCI |
Nguyễn Mạnh Hùng |
Kinh tế - vận tải |
2021 |
178 |
|
ISI |
Nguyễn Thị Diệu Thu |
Kinh tế - vận tải |
2021 |
179 |
|
ESCI |
Nguyễn Thị Diệu Thu |
Kinh tế - vận tải |
2021 |
180 |
|
ISI |
Đặng Thị Huế |
Kinh tế - vận tải |
2021 |
181 |
|
ISI |
Nguyễn Thị Diệu Thu |
Kinh tế - vận tải |
2021 |
182 |
|
ISI |
Đặng Thị Huế |
Kinh tế - vận tải |
2021 |
183 |
|
ESCI |
Nguyễn Thị Thuận |
Kinh tế - vận tải |
2021 |
184 |
|
ESCI |
Đặng Thu Hằng |
Kinh tế - vận tải |
2021 |
185 |
|
ESCI |
Trương Thị Mỹ Thanh |
Kinh tế - vận tải |
2021 |
186 |
|
ISBN |
Trương Thị Mỹ Thanh |
Kinh tế - vận tải |
2021 |
187 |
|
ISBN |
Trương Thị Mỹ Thanh |
Kinh tế - vận tải |
2021 |
188 |
|
ISBN |
Trương Thị Mỹ Thanh |
Kinh tế - vận tải |
2021 |
189 |
|
ISBN |
Trương Thị Mỹ Thanh |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
190 |
|
ISI |
Trương Thị Mỹ Thanh |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
191 |
|
ISBN |
Đỗ Như Tráng |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
192 |
|
ISBN |
Đỗ Như Tráng |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
193 |
|
ISI |
Nguyễn Thị Giang |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
194 |
|
ISBN |
Nguyễn Thị Thu Ngà |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
195 |
|
ISI |
Nguyễn Thị Thu Ngà |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
196 |
|
ISBN |
Vũ Thị Kiều Ly |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
197 |
|
ISBN |
Nguyễn Hữu May |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
198 |
|
ISBN |
Phùng Bá Thắng |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
199 |
|
ISBN |
Phùng Bá Thắng |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
200 |
|
ISBN |
Lý Hải Bằng |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
201 |
|
ISBN |
Nguyễn Thùy Anh |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
202 |
|
ISBN |
Mai Thị Hải Vân |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
203 |
|
ISBN |
Lý Hải Bằng |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
204 |
|
ISBN |
Lý Hải Bằng |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
205 |
|
ISBN |
Mai Thị Hải Vân |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
206 |
|
ISBN |
Nguyễn Thùy Anh |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
207 |
|
ISBN |
Hoàng Thị Hương Giang |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
208 |
|
ISI |
Nguyễn Văn Đăng |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
209 |
|
ISBN |
Dương Thị Ngọc Thu |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
210 |
|
ISBN |
Bùi Thị Quỳnh Anh |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
211 |
|
ISI |
Nguyễn Hữu May |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
212 |
|
ISI |
Lê Thị Như Trang |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
213 |
|
ISI |
Lê Thị Như Trang |
|
2021 |
214 |
|
ISI |
Lê Thị Như Trang |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
215 |
|
SCOPUS |
Ngô Thị Thanh Hương |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
216 |
|
ESCI |
Hồ Sĩ Lành |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
217 |
|
ESCI |
Đỗ Minh Ngọc |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
218 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
219 |
|
ISBN |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
220 |
|
ISBN |
Vũ Ngọc Khiêm |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
221 |
|
ISBN |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
222 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
223 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
224 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
225 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
226 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
227 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
228 |
|
ISBN |
Lư Thị Yến |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
229 |
|
ISBN |
Ngô Quốc Trinh |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
230 |
|
ISBN |
Lê Thanh Hải |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
231 |
|
ISBN |
Lê Thanh Hải |
|
2021 |
232 |
|
ISBN |
Đặng Thùy Đông |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
233 |
|
ISBN |
Trần Quang Minh |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
234 |
|
ISI |
Vũ Hoài Nam |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
235 |
|
ISBN |
Cao Văn Đoàn |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
236 |
|
ISBN |
Đặng Thùy Đông |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
237 |
|
ISBN |
Đặng Thùy Đông |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
238 |
|
ISBN |
Trần Quang Minh |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
239 |
|
ISBN |
Đặng Thùy Đông |
|
2021 |
240 |
|
ISI |
Đặng Thùy Đông |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
241 |
|
ISI |
Nguyễn Công Đoàn |
Kỹ thuật cơ khí |
2021 |
242 |
|
ISI |
Lê Nguyên Khương |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
243 |
|
ESCI |
Trần Quốc Tuấn |
Khoa học cơ bản |
2021 |
244 |
|
ISI |
Đỗ Thanh Long |
Kinh tế - vận tải |
2021 |
245 |
|
ESCI |
Vũ Hoài Nam |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
246 |
|
ISI |
Lê Quang Huy |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
247 |
|
ISI |
Lê Ngọc Lý |
Khoa học cơ bản |
2021 |
248 |
|
ISI |
Nguyễn Thành Vinh |
Khoa học cơ bản |
2021 |
249 |
|
ESCI |
Nguyễn Minh Nguyệt |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
250 |
|
ISI |
Vũ Đình Thơ |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
251 |
|
ISSN |
Đào Phúc Lâm |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
252 |
|
ISBN |
Đào Phúc Lâm |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
253 |
|
ISI |
Đào Phúc Lâm |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
254 |
|
ISSN |
Đào Phúc Lâm |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
255 |
|
SCOPUS |
Đào Phúc Lâm |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
256 |
|
ISSN |
Nguyễn Thị Thuận |
Kinh tế - vận tải |
2021 |
257 |
|
SCOPUS |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
258 |
|
SCOPUS |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
259 |
|
SCOPUS |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
260 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
261 |
|
SCOPUS |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
262 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
263 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
264 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
265 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
266 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
267 |
|
ISBN |
Nguyễn Hữu May |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
268 |
|
ISI |
Nguyễn Hữu May |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
269 |
|
SCOPUS |
Nguyễn Hữu May |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
270 |
|
SCOPUS |
Nguyễn Hữu May |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
271 |
|
ISI |
Đỗ Quang Chấn |
Khoa học cơ bản |
2021 |
272 |
|
ISI |
Đỗ Quang Chấn |
Khoa học cơ bản |
2021 |
273 |
|
ISI |
Trần Quốc Tuấn |
Khoa học cơ bản |
2021 |
274 |
|
ISI |
Lý Hải Bằng |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
275 |
|
ISI |
Lý Hải Bằng |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
276 |
|
ISI |
Trần Văn Quân |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
277 |
|
ISI |
Phạm Tuấn Anh |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
278 |
|
SCOPUS |
Nguyễn Thùy Anh |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
279 |
|
ISI |
Nguyễn Thùy Anh |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
280 |
|
ISI |
Nguyễn Thùy Anh |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
281 |
|
ISI |
Nguyễn Thùy Anh |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
282 |
|
ISI |
Nguyễn Thùy Anh |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
283 |
|
ISI |
Nguyễn Thùy Anh |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
284 |
|
ISI |
Mai Thị Hải Vân |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
285 |
|
ISI |
Mai Thị Hải Vân |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
286 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
287 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
288 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
289 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
290 |
|
ESCI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
291 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
292 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
293 |
|
ISI |
Hồ Sĩ Lành |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
294 |
|
ISI |
Nguyễn Văn Đăng |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
295 |
|
SCOPUS |
Trần Thế Tuân |
Kinh tế - vận tải |
2021 |
296 |
|
SCOPUS |
Trần Thế Tuân |
Kinh tế - vận tải |
2021 |
297 |
|
ISBN |
Tô Hải Thiên |
Công nghệ thông tin |
2021 |
298 |
|
ISI |
Nguyễn Văn Đăng |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
299 |
|
SCOPUS |
Nguyễn Công Đoàn |
Kỹ thuật cơ khí |
2021 |
300 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
301 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
302 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
303 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
304 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
305 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
306 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
307 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
308 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
309 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
310 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
311 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
312 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
313 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
314 |
|
ISI |
Lý Hải Bằng |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
315 |
|
ESCI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
316 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
317 |
|
ISI |
Vũ Thành Long |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
318 |
|
ISI |
Vũ Thành Long |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
319 |
|
ISI |
Vũ Thành Long |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
320 |
|
ISI |
Ngô Thị Thanh Hương |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
321 |
|
ISI |
Nguyễn Thị Phương |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
322 |
|
ISI |
Nguyễn Thị Giang |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
323 |
|
ISI |
Nguyễn Công Đoàn |
Kỹ thuật cơ khí |
2021 |
324 |
|
ISI |
Lê Nguyên Khương |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2021 |
325 |
|
SCIE |
Lê Nguyên Khương |
|
2020 |
326 |
|
SCIE |
Bùi Gia Phi |
|
2020 |
327 |
|
SCIE |
Bùi Gia Phi |
|
2020 |
328 |
|
SCOPUS |
Đỗ Minh Ngọc |
|
2020 |
329 |
|
ISBN |
Đỗ Bảo Sơn |
|
2020 |
330 |
|
SCOPUS |
Đỗ Quang Hưng |
|
2020 |
331 |
|
ISI |
Đỗ Quang Hưng |
|
2020 |
332 |
|
ISBN |
Đỗ Bảo Sơn |
|
2020 |
333 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2020 |
334 |
|
ISI |
Đào Văn Đông |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2020 |
335 |
|
ISI |
Lý Hải Bằng |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2020 |
336 |
|
ISI |
Đỗ Quang Chấn |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2020 |
337 |
|
ISI |
Đỗ Quang Chấn |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2020 |
338 |
|
ISI |
Lý Hải Bằng |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2020 |
339 |
|
ISI |
Nguyễn Thị Bích Hạnh |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2020 |
340 |
|
ISI |
Lý Hải Bằng |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2020 |
341 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2020 |
342 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2020 |
343 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2020 |
344 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2020 |
345 |
|
ISI |
Lê Văn Hiệp |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2020 |
346 |
|
ISI |
Lý Hải Bằng |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2020 |
347 |
|
ISI |
Lý Hải Bằng |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2020 |
348 |
|
ISI |
Lê Văn Hiệp |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2020 |
349 |
|
SCOPUS |
Phan Thùy Dương |
Kinh tế - vận tải |
2020 |
350 |
|
ISSN |
Ngô Thị Thanh Nga |
Kinh tế - vận tải |
2020 |
351 |
|
SCOPUS |
Nguyễn Thị Thuận |
Kinh tế - vận tải |
2020 |
352 |
|
SCOPUS |
Nguyễn Thị Thuận |
Kinh tế - vận tải |
2020 |
353 |
|
SCOPUS |
Phan Thùy Dương |
Kinh tế - vận tải |
2020 |
354 |
|
ISI |
Vũ Thọ Hưng |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2020 |
355 |
|
ISI |
Vũ Thọ Hưng |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2020 |
356 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2020 |
357 |
|
ISI |
Đào Văn Đông |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2020 |
358 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2020 |
359 |
|
ESCI |
Nguyễn Thị Thuận |
Kinh tế - vận tải |
2020 |
360 |
|
ISI |
Lê Thanh Hải |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2020 |
361 |
|
ISSN |
Nguyễn Mạnh Hùng |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2020 |
362 |
|
ISI |
Ông Văn Hoàng |
Khoa học cơ bản |
2020 |
363 |
|
ISI |
Chu Phương Nhung |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2020 |
364 |
|
ISBN |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2020 |
365 |
|
ISBN |
Lý Hải Bằng |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2020 |
366 |
|
ISBN |
Nguyễn Hữu May |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2020 |
367 |
|
ISI |
Nguyễn Thùy Anh |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2020 |
368 |
|
ISI |
Bùi Gia Phi |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2020 |
369 |
|
ISI |
Vũ Hoài Nam |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2020 |
370 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2020 |
371 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2020 |
372 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2020 |
373 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2020 |
374 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2020 |
375 |
|
ISI |
Đào Văn Đông |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2020 |
376 |
|
ESCI |
Lý Hải Bằng |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2020 |
377 |
|
ESCI |
Lý Hải Bằng |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2020 |
378 |
|
ESCI |
Nguyễn Thùy Anh |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2020 |
379 |
|
ESCI |
Đỗ Minh Ngọc |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2020 |
380 |
|
SCOPUS |
Đỗ Minh Ngọc |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2020 |
381 |
|
ESCI |
Đỗ Minh Ngọc |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2020 |
382 |
|
ISI |
Phạm Tuấn Anh |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2020 |
383 |
|
ESCI |
Hồ Sĩ Lành |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2020 |
384 |
|
ISI |
Vũ Hoài Nam |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2020 |
385 |
|
ISI |
Phạm Thanh Hiếu |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2020 |
386 |
|
ISI |
Phạm Thanh Hiếu |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2020 |
387 |
|
ISI |
Phạm Thanh Hiếu |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2020 |
388 |
|
ISSN |
Hoàng Thị Hồng Lê |
Kinh tế - vận tải |
2020 |
389 |
|
ISI |
Lê Thị Như Trang |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2020 |
390 |
|
SCOPUS |
Hoàng Thị Hồng Lê |
Kinh tế - vận tải |
2020 |
391 |
|
SCOPUS |
Đỗ Quang Hưng |
Công nghệ thông tin |
2020 |
392 |
|
SCOPUS |
Phan Thùy Dương |
Kinh tế - vận tải |
2020 |
393 |
|
ISSN |
Trần Trung Kiên |
Kinh tế - vận tải |
2020 |
394 |
|
ISSN |
Nguyễn Minh Nguyệt |
Kinh tế - vận tải |
2020 |
395 |
|
SCOPUS |
Nguyễn Minh Nguyệt |
Kinh tế - vận tải |
2020 |
396 |
|
SCOPUS |
Đặng Thu Hằng |
Kinh tế - vận tải |
2020 |
397 |
|
SCOPUS |
Đặng Thu Hằng |
Kinh tế - vận tải |
2020 |
398 |
|
SCOPUS |
Phan Thùy Dương |
Kinh tế - vận tải |
2020 |
399 |
|
ISI |
Lê Thị Như Trang |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2020 |
400 |
|
SCOPUS |
Phan Thùy Dương |
Kinh tế - vận tải |
2020 |
401 |
|
ISI |
Nguyễn Thành Vinh |
Khoa học cơ bản |
2020 |
402 |
|
SCOPUS |
Trương Thị Mỹ Thanh |
Kinh tế - vận tải |
2020 |
403 |
|
SCOPUS |
Trương Thị Mỹ Thanh |
Kinh tế - vận tải |
2020 |
404 |
|
SCOPUS |
Trương Thị Mỹ Thanh |
Kinh tế - vận tải |
2020 |
405 |
|
SCOPUS |
Trương Thị Mỹ Thanh |
Kinh tế - vận tải |
2020 |
406 |
|
ESCI |
Đặng Thu Hằng |
Kinh tế - vận tải |
2020 |
407 |
|
ESCI |
Trần Thế Tuân |
Kinh tế - vận tải |
2020 |
408 |
|
ESCI |
Trần Thế Tuân |
Kinh tế - vận tải |
2020 |
409 |
|
ESCI |
Trần Thế Tuân |
Kinh tế - vận tải |
2020 |
410 |
|
ISI |
Vũ Thọ Hưng |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2020 |
411 |
|
ISI |
Vũ Thọ Hưng |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2020 |
412 |
|
SCOPUS |
Phan Thùy Dương |
Kinh tế - vận tải |
2020 |
413 |
|
SCOPUS |
Nguyễn Thị Thuận |
Kinh tế - vận tải |
2020 |
414 |
|
SCOPUS |
Nguyễn Thị Thuận |
Kinh tế - vận tải |
2020 |
415 |
|
ISSN |
Ngô Thị Thanh Nga |
Kinh tế - vận tải |
2020 |
416 |
|
SCOPUS |
Phan Thùy Dương |
Kinh tế - vận tải |
2020 |
417 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Lý luận chính trị |
2020 |
418 |
|
ISI |
Lê Văn Hiệp |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2020 |
419 |
|
ISI |
Lý Hải Bằng |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2020 |
420 |
|
ISI |
Lý Hải Bằng |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2020 |
421 |
|
ISI |
Lê Văn Hiệp |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2020 |
422 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2020 |
423 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2020 |
424 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2020 |
425 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2020 |
426 |
|
ISI |
Lý Hải Bằng |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2020 |
427 |
|
ISI |
Nguyễn Thị Bích Hạnh |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2020 |
428 |
|
ISI |
Lý Hải Bằng |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2020 |
429 |
|
ISI |
Đỗ Quang Chấn |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2020 |
430 |
|
ISI |
Đỗ Quang Chấn |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2020 |
431 |
|
ISI |
Lý Hải Bằng |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2020 |
432 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2020 |
433 |
|
ISI |
Đào Văn Đông |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2020 |
434 |
|
ISI |
Phạm Thị Huế |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2020 |
435 |
|
ISI |
Đào Văn Đông |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2020 |
436 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2020 |
437 |
|
ISI |
Phạm Thanh Hiếu |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2020 |
438 |
|
ISI |
Nguyễn Hữu May |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2020 |
439 |
|
ISSN |
Cao Thị Thu Nga |
|
2019 |
440 |
|
ISI |
Hoàng Văn Cần |
|
2019 |
441 |
|
ISBN |
Đỗ Bảo Sơn |
|
2019 |
442 |
|
ISSN |
Đặng Thị Huế |
Kinh tế - vận tải |
2019 |
443 |
|
ISSN |
Nguyễn Thị Diệu Thu |
Kinh tế - vận tải |
2019 |
444 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2019 |
445 |
|
ISBN |
Đặng Thu Hằng |
Kinh tế - vận tải |
2019 |
446 |
|
ISBN |
Trần Thế Tuân |
Kinh tế - vận tải |
2019 |
447 |
|
ISBN |
Trần Thế Tuân |
Kinh tế - vận tải |
2019 |
448 |
|
ISBN |
Trần Thế Tuân |
Kinh tế - vận tải |
2019 |
449 |
|
ISI |
Trần Quốc Tuấn |
Khoa học cơ bản |
2019 |
450 |
|
SCOPUS |
Trần Văn Quân |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2019 |
451 |
|
SCOPUS |
Trần Văn Quân |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2019 |
452 |
|
SCOPUS |
Trần Văn Quân |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2019 |
453 |
|
SCOPUS |
Trần Văn Quân |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2019 |
454 |
|
SCOPUS |
Trần Văn Quân |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2019 |
455 |
|
SCOPUS |
Trần Văn Quân |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2019 |
456 |
|
SCOPUS |
Trần Văn Quân |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2019 |
457 |
|
SCOPUS |
Trần Văn Quân |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2019 |
458 |
|
SCOPUS |
Trần Văn Quân |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2019 |
459 |
|
SCOPUS |
Trần Văn Quân |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2019 |
460 |
|
SCOPUS |
Lê Thị Như Trang |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2019 |
461 |
|
SCOPUS |
Trần Văn Quân |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2019 |
462 |
|
SCOPUS |
Trần Văn Quân |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2019 |
463 |
|
SCOPUS |
Trần Văn Quân |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2019 |
464 |
|
ISBN |
Nguyễn Thị Hương Giang |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2019 |
465 |
|
ISBN |
Phùng Thị Thùy Dung |
Lý luận chính trị |
2019 |
466 |
|
ISSN |
Nguyễn Ngọc Tuyên |
Khoa học cơ bản |
2019 |
467 |
|
ISI |
Đỗ Quang Chấn |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2019 |
468 |
|
SCOPUS |
Vũ Hoài Nam |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2019 |
469 |
|
ISI |
Vũ Hoài Nam |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2019 |
470 |
|
ISSN |
Hoàng Thị Hồng Lê |
Kinh tế - vận tải |
2019 |
471 |
|
ISSN |
Hoàng Thị Hồng Lê |
Kinh tế - vận tải |
2019 |
472 |
|
ISI |
Nguyễn Thị Phương |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2019 |
473 |
|
ISBN |
Đặng Thu Hằng |
Kinh tế - vận tải |
2019 |
474 |
|
ISSN |
Nguyễn Thị Diệu Thu |
Kinh tế - vận tải |
2019 |
475 |
|
|
Đặng Thị Huế |
Kinh tế - vận tải |
2019 |
476 |
|
ESCI |
Nguyễn Thị Phương |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2019 |
477 |
|
SCOPUS |
Đỗ Quang Hưng |
Công nghệ thông tin |
2019 |
478 |
|
SCOPUS |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2019 |
479 |
|
ISBN |
Vũ Thị Kiều Ly |
Lý luận chính trị |
2019 |
480 |
|
ISBN |
Lê Nguyên Khương |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2019 |
481 |
|
ISBN |
Lê Nguyên Khương |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2019 |
482 |
|
ISI |
Phạm Thanh Hiếu |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2019 |
483 |
|
ISBN |
Nguyễn Hoàng Long |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2019 |
484 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2019 |
485 |
|
ISBN |
Đào Văn Đông |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2019 |
486 |
|
ISBN |
Đào Văn Đông |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2019 |
487 |
|
ISBN |
Đào Văn Đông |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2019 |
488 |
|
ISBN |
Đào Văn Đông |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2019 |
489 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2019 |
490 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2019 |
491 |
|
ISI |
Lý Hải Bằng |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2019 |
492 |
|
ISI |
Lý Hải Bằng |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2019 |
493 |
|
ISI |
Lý Hải Bằng |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2019 |
494 |
|
ISI |
Lý Hải Bằng |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2019 |
495 |
|
ISI |
Trần Quốc Tuấn |
Khoa học cơ bản |
2019 |
496 |
|
ISBN |
Đỗ Xuân Thu |
Công nghệ thông tin |
2019 |
497 |
|
ISBN |
Đỗ Xuân Thu |
Công nghệ thông tin |
2019 |
498 |
|
SCOPUS |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2019 |
499 |
|
ISBN |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2019 |
500 |
|
ISBN |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2019 |
501 |
|
ISBN |
Trương Thị Mỹ Thanh |
Kinh tế - vận tải |
2019 |
502 |
|
ISBN |
Trương Thị Mỹ Thanh |
Kinh tế - vận tải |
2019 |
503 |
|
ISBN |
Trương Thị Mỹ Thanh |
Kinh tế - vận tải |
2019 |
504 |
|
SCOPUS |
Ngô Thị Thanh Hương |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2019 |
505 |
|
SCOPUS |
Ngô Thị Thanh Hương |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2019 |
506 |
|
ISSN |
Phạm Văn Tân |
Lý luận chính trị |
2019 |
507 |
|
SCOPUS |
Nguyễn Hoàng Long |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2019 |
508 |
|
ISI |
Nguyễn Hoàng Long |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2019 |
509 |
|
ISI |
Nguyễn Hữu May |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2019 |
510 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2019 |
511 |
|
ISI |
Lý Hải Bằng |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2019 |
512 |
|
ISI |
Lý Hải Bằng |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2019 |
513 |
|
ISI |
Nguyễn Hoàng Long |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2019 |
514 |
|
ISI |
Nguyễn Thị Phương |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2019 |
515 |
|
ISI |
Nguyễn Thị Phương |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2019 |
516 |
|
ISI |
Vũ Hoài Nam |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2019 |
517 |
|
ISI |
Nguyễn Công Đoàn |
Kỹ thuật cơ khí |
2019 |
518 |
|
ISI |
Vũ Thành Long |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2019 |
519 |
|
ISI |
Vũ Thành Long |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2019 |
520 |
|
ISSN |
Nguyễn Kiên Quyết |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2019 |
521 |
|
ISSN |
Nguyễn Kiên Quyết |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2019 |
522 |
|
ISI |
Hồ Sĩ Lành |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2019 |
523 |
|
ISI |
Lê Thị Như Trang |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2019 |
524 |
|
ISI |
Đỗ Quang Chấn |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2019 |
525 |
|
ESCI |
Hồ Sĩ Lành |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2019 |
526 |
|
ISI |
Lý Hải Bằng |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2019 |
527 |
|
ISI |
Lý Hải Bằng |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2019 |
528 |
|
ISI |
Đào Văn Đông |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2019 |
529 |
|
ISI |
Đỗ Quang Hưng |
Công nghệ thông tin |
2019 |
530 |
|
ISSN |
Đặng Thu Hằng |
Kinh tế - vận tải |
2019 |
531 |
|
ISI |
Vũ Hoài Nam |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2019 |
532 |
|
ISI |
Vũ Hoài Nam |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2019 |
533 |
|
ISI |
Đỗ Quang Chấn |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2019 |
534 |
|
ISI |
Hoàng Văn Cần |
Khoa học cơ bản |
2019 |
535 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2019 |
536 |
|
ISI |
Dương Thị Ngọc Thu |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2019 |
537 |
|
ISI |
Lý Hải Bằng |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2019 |
538 |
|
ISI |
Đỗ Quang Chấn |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2019 |
539 |
|
ISI |
Đào Văn Đông |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2019 |
540 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2019 |
541 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2019 |
542 |
|
ISI |
Vũ Hoài Nam |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2019 |
543 |
|
ISI |
Nguyễn Minh Khoa |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2019 |
544 |
|
ISI |
Nguyễn Thị Phương |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2019 |
545 |
|
ISI |
Trần Văn Quân |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2018 |
546 |
|
ISBN |
Trần Thế Tuân |
Kinh tế - vận tải |
2018 |
547 |
|
ISBN |
Nguyễn Mạnh Hùng |
Kinh tế - vận tải |
2018 |
548 |
|
ISBN |
Vũ Thị Kiều Ly |
Lý luận chính trị |
2018 |
549 |
|
ISSN |
Lương Công Lý |
Lý luận chính trị |
2018 |
550 |
|
SCOPUS |
Nguyễn Văn Tuân |
Kỹ thuật cơ khí |
2018 |
551 |
|
SCOPUS |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2018 |
552 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2018 |
553 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2018 |
554 |
|
ISI |
Trần Vĩnh Hạnh |
Khoa học cơ bản |
2018 |
555 |
|
ISSN |
Vũ Ngọc Quang |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2018 |
556 |
|
ISI |
Nguyễn Hữu May |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2018 |
557 |
|
ISI |
Đỗ Quang Hưng |
Công nghệ thông tin |
2018 |
558 |
|
ISI |
Đỗ Quang Chấn |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2018 |
559 |
|
ISI |
Đào Phúc Lâm |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2018 |
560 |
|
ISI |
Trần Quốc Tuấn |
Khoa học cơ bản |
2018 |
561 |
|
ISI |
Hà Thị Thanh Tâm |
Khoa học cơ bản |
2018 |
562 |
|
ISI |
Lê Thị Như Trang |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2018 |
563 |
|
ISI |
Lê Thị Như Trang |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2018 |
564 |
|
ISBN |
Hồ Sĩ Lành |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2018 |
565 |
|
ISI |
Phạm Thanh Hiếu |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2018 |
566 |
|
ISI |
Phạm Thanh Hiếu |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2018 |
567 |
|
ISI |
Vũ Hoài Nam |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2018 |
568 |
|
ISI |
Nguyễn Thị Phương |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2018 |
569 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2018 |
570 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2018 |
571 |
|
ISI |
Hoàng Văn Cần |
Khoa học cơ bản |
2018 |
572 |
|
SCOPUS |
Nguyễn Hoàng Long |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2018 |
573 |
|
ISI |
Nguyễn Thị Phương |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2018 |
574 |
|
ISI |
Nguyễn Thị Phương |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2018 |
575 |
|
SCOPUS |
Trịnh Hoàng Sơn |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2018 |
576 |
|
ISI |
Lê Thị Như Trang |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2018 |
577 |
|
ISSN |
Nguyễn Công Đoàn |
Kỹ thuật cơ khí |
2018 |
578 |
|
SCOPUS |
Trần Ngọc Hưng |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2018 |
579 |
|
SCOPUS |
Nguyễn Hoàng Long |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2018 |
580 |
|
SCOPUS |
Bùi Thị Quỳnh Anh |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2018 |
581 |
|
ISI |
Đỗ Quang Chấn |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2018 |
582 |
|
SCOPUS |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2018 |
583 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2018 |
584 |
|
SCOPUS |
Bùi Văn Lợi |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2018 |
585 |
|
SCOPUS |
Đỗ Quang Hưng |
Công nghệ thông tin |
2018 |
586 |
|
SCOPUS |
Ngô Thị Thanh Hương |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2018 |
587 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2018 |
588 |
|
ISI |
Nguyễn Văn Cường |
Khoa học cơ bản |
2018 |
589 |
|
ISI |
Ngô Xuân Đinh |
Khoa học cơ bản |
2018 |
590 |
|
ISI |
Lê Thị Như Trang |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2018 |
591 |
|
ISI |
Nguyễn Hoàng Long |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2018 |
592 |
|
ISI |
Hồ Sĩ Lành |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2018 |
593 |
|
ISI |
Đỗ Quang Chấn |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2018 |
594 |
|
ISI |
Hồ Sĩ Lành |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2018 |
595 |
|
ISSN |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
|
2017 |
596 |
|
SCOPUS |
Dương Quang Khánh |
Công nghệ thông tin |
2017 |
597 |
|
ISSN |
Nguyễn Thị Thơm |
Lý luận chính trị |
2017 |
598 |
|
ISSN |
Nguyễn Công Đoàn |
Kỹ thuật cơ khí |
2017 |
599 |
|
ISBN |
Đỗ Quang Hưng |
Công nghệ thông tin |
2017 |
600 |
|
ISI |
Lê Thị Như Trang |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2017 |
601 |
|
ISBN |
Nguyễn Thanh Tú |
Khoa học cơ bản |
2017 |
602 |
|
SCOPUS |
Dương Quang Khánh |
Công nghệ thông tin |
2017 |
603 |
|
ISI |
Đỗ Quang Chấn |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2017 |
604 |
|
ISSN |
Trần Thị Thanh Xuân |
Kinh tế - vận tải |
2017 |
605 |
|
ISSN |
Trần Thị Thanh Xuân |
Kinh tế - vận tải |
2017 |
606 |
|
SCOPUS |
Trần Hà Thanh |
Công nghệ thông tin |
2017 |
607 |
|
SCOPUS |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2017 |
608 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2017 |
609 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2017 |
610 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2017 |
611 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2017 |
612 |
|
ISBN |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2017 |
613 |
|
ISBN |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2017 |
614 |
|
ISBN |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2017 |
615 |
|
ISBN |
Hồ Sĩ Lành |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2017 |
616 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2017 |
617 |
|
ISSN |
Nguyễn Hoàng Long |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2017 |
618 |
|
ISSN |
Nguyễn Hoàng Long |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2017 |
619 |
|
SCOPUS |
Nguyễn Thị Thu Ngà |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2017 |
620 |
|
SCOPUS |
Lê Văn Hiệp |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2017 |
621 |
|
SCOPUS |
Nguyễn Thị Thu Ngà |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2017 |
622 |
|
SCOPUS |
Dương Quang Khánh |
Công nghệ thông tin |
2017 |
623 |
|
ISBN |
Lê Chí Luận |
Công nghệ thông tin |
2017 |
624 |
|
SCOPUS |
Nguyễn Trung Kiên |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2017 |
625 |
|
ISI |
Hà Thị Thanh Tâm |
Khoa học cơ bản |
2017 |
626 |
|
SCOPUS |
Hà Thị Thanh Tâm |
Khoa học cơ bản |
2017 |
627 |
|
SCOPUS |
Đỗ Quang Hưng |
Công nghệ thông tin |
2017 |
628 |
|
SCOPUS |
Đỗ Quang Hưng |
Công nghệ thông tin |
2017 |
629 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2017 |
630 |
|
SCOPUS |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2017 |
631 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2017 |
632 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2017 |
633 |
|
SCOPUS |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2017 |
634 |
|
ISI |
Ngô Xuân Đinh |
Khoa học cơ bản |
2017 |
635 |
|
ISI |
Đặng Thùy Đông |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2017 |
636 |
|
SCOPUS |
Trịnh Hoàng Sơn |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2017 |
637 |
|
SCOPUS |
Đào Văn Đông |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2017 |
638 |
|
ISI |
Đỗ Quang Hưng |
Công nghệ thông tin |
2017 |
639 |
|
ISBN |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2016 |
640 |
|
ISSN |
Tô Văn Ban |
Khoa học cơ bản |
2016 |
641 |
|
ISBN |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2016 |
642 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2016 |
643 |
|
ISBN |
Nguyễn Trung Kiên |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2016 |
644 |
|
ISBN |
Lê Chí Luận |
Công nghệ thông tin |
2016 |
645 |
|
ISBN |
Nguyễn Trung Kiên |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2016 |
646 |
|
ISBN |
Đỗ Minh Ngọc |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2016 |
647 |
|
ISBN |
Đỗ Minh Ngọc |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2016 |
648 |
|
ISBN |
Đỗ Minh Ngọc |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2016 |
649 |
|
SCOPUS |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2016 |
650 |
|
ISBN |
Đào Văn Đông |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2016 |
651 |
|
ISI |
Đỗ Quang Chấn |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2016 |
652 |
|
ISI |
Lê Nguyên Khương |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2016 |
653 |
|
SCOPUS |
Đỗ Quang Hưng |
Công nghệ thông tin |
2016 |
654 |
|
SCOPUS |
Ngô Xuân Đinh |
Khoa học cơ bản |
2016 |
655 |
|
ISI |
Đặng Thùy Đông |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2016 |
656 |
|
ISI |
Lê Minh Đức |
Khoa học cơ bản |
2016 |
657 |
|
ISI |
Lê Minh Đức |
Khoa học cơ bản |
2016 |
658 |
|
ISI |
Đặng Thùy Đông |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2016 |
659 |
|
ISBN |
Nguyễn Thị Thu Ngà |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2016 |
660 |
|
ISBN |
Nguyễn Thị Thu Ngà |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2016 |
661 |
|
ISBN |
Đào Văn Đông |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2016 |
662 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2016 |
663 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2016 |
664 |
|
ISI |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2016 |
665 |
|
SCOPUS |
Phạm Thái Bình |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2016 |
666 |
|
ISBN |
Đỗ Minh Ngọc |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2015 |
667 |
|
ISBN |
Tạ Tuấn Hưng |
Kỹ thuật cơ khí |
2015 |
668 |
|
ISBN |
Nguyễn Quang Anh |
Kỹ thuật cơ khí |
2015 |
669 |
|
ISBN |
Tạ Tuấn Hưng |
Kỹ thuật cơ khí |
2015 |
670 |
|
ISBN |
Tạ Tuấn Hưng |
Kỹ thuật cơ khí |
2015 |
671 |
|
ISI |
Lê Minh Đức |
Khoa học cơ bản |
2015 |
672 |
|
ISSN |
Đỗ Quang Hưng |
Công nghệ thông tin |
2015 |
673 |
|
ISI |
Đỗ Quang Hưng |
Công nghệ thông tin |
2015 |
674 |
|
ISI |
Đỗ Quang Hưng |
Công nghệ thông tin |
2015 |
675 |
|
ISI |
Đỗ Quang Hưng |
Công nghệ thông tin |
2015 |
676 |
|
ISSN |
Ngô Xuân Đinh |
Khoa học cơ bản |
2015 |
677 |
|
ISI |
Ngô Xuân Đinh |
Khoa học cơ bản |
2015 |
678 |
|
ISSN |
Ngô Xuân Đinh |
Khoa học cơ bản |
2015 |
679 |
|
ISBN |
Đỗ Quang Hưng |
Công nghệ thông tin |
2014 |
680 |
|
ISBN |
Đỗ Quang Hưng |
Công nghệ thông tin |
2014 |
681 |
|
ISI |
Đỗ Quang Hưng |
Công nghệ thông tin |
2014 |
682 |
|
SCOPUS |
Đỗ Quang Hưng |
Công nghệ thông tin |
2014 |
683 |
|
SCOPUS |
Đỗ Quang Hưng |
Công nghệ thông tin |
2014 |
684 |
|
ISSN |
Đỗ Quang Hưng |
Công nghệ thông tin |
2014 |
685 |
|
SCOPUS |
Đỗ Quang Hưng |
Công nghệ thông tin |
2014 |
686 |
|
ISBN |
Lê Chí Luận |
Công nghệ thông tin |
2014 |
687 |
|
ISI |
Vũ Hoài Nam |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2014 |
688 |
|
ISI |
Lê Nguyên Khương |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2014 |
689 |
|
|
Ngô Thị Thu Tình |
Công nghệ thông tin |
2014 |
690 |
|
ISBN |
Lư Thị Yến |
Khoa học cơ bản |
2013 |
691 |
|
ISI |
Vũ Hoài Nam |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2013 |
692 |
|
ISSN |
Vũ Hoài Nam |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2012 |
693 |
|
ISI |
Vũ Hoài Nam |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2012 |
694 |
|
ISI |
Nguyễn Thị Phương |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2012 |
695 |
|
ISI |
Vũ Hoài Nam |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2012 |
696 |
|
ISI |
Trần Quốc Tuấn |
Khoa học cơ bản |
2011 |
697 |
|
ISI |
Trần Quốc Tuấn |
Khoa học cơ bản |
2011 |
698 |
|
SCOPUS |
Trần Văn Quân |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2009 |
699 |
|
SCOPUS |
Trần Văn Quân |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
2009 |